Có 2 kết quả:
近水楼台 jìn shuǐ lóu tái ㄐㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄡˊ ㄊㄞˊ • 近水樓臺 jìn shuǐ lóu tái ㄐㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄡˊ ㄊㄞˊ
jìn shuǐ lóu tái ㄐㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄡˊ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. a pavilion near the water (idiom); fig. using one's proximity to the powerful to obtain favor
Bình luận 0
jìn shuǐ lóu tái ㄐㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄡˊ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. a pavilion near the water (idiom); fig. using one's proximity to the powerful to obtain favor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0