Có 2 kết quả:

近水楼台 jìn shuǐ lóu tái ㄐㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄡˊ ㄊㄞˊ近水樓臺 jìn shuǐ lóu tái ㄐㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄡˊ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. a pavilion near the water (idiom); fig. using one's proximity to the powerful to obtain favor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. a pavilion near the water (idiom); fig. using one's proximity to the powerful to obtain favor

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0